Characters remaining: 500/500
Translation

cognitive scientist

Academic
Friendly
Giải thích từ "cognitive scientist"

"Cognitive scientist" (danh từ) thuật ngữ chỉ những nhà khoa học nghiên cứu về nhận thức, tức là cách con người nghĩ, học hỏi, nhớ lại thông tin hiểu biết về thế giới xung quanh. Họ thường làm việc trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học, khoa học máy tính, thần kinh học để tìm hiểu các quá trình tâm trí hành vi của con người.

Biến thể của từ:
  • Cognitive (tính từ): liên quan đến nhận thức.

    • dụ: "Cognitive development is crucial in early childhood." (Phát triển nhận thức rất quan trọng trong thời thơ ấu.)
  • Science (danh từ): khoa học.

    • dụ: "Science plays a vital role in understanding the universe." (Khoa học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu vũ trụ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Psychologist: nhà tâm lý học (nghiên cứu về tâm trí hành vi).
  • Neurologist: bác sĩ thần kinh (nghiên cứu về hệ thần kinh).
  • Behavioral scientist: nhà khoa học về hành vi (nghiên cứu hành vi con người).
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Cognitive dissonance: sự bất hòa nhận thức (trạng thái tâm lý khi một người hai niềm tin mâu thuẫn).

    • dụ: "Experiencing cognitive dissonance can lead to changes in beliefs or behaviors." (Trải qua sự bất hòa nhận thức có thể dẫn đến thay đổi trong niềm tin hoặc hành vi.)
  • Cognitive bias: thiên kiến nhận thức (sai lệch trong cách con người hiểu hoặc đánh giá thông tin).

    • dụ: "Confirmation bias is a common cognitive bias that affects decision-making." (Thiên kiến xác nhận một thiên kiến nhận thức phổ biến ảnh hưởng đến việc ra quyết định.)
Kết luận:

Từ "cognitive scientist" rất quan trọng trong việc hiểu các nghiên cứu về tâm trí hành vi con người.

Noun
  1. nhà khoa học duy nghiệm.

Comments and discussion on the word "cognitive scientist"